Thông số chi tiết đầu ghi DS-7204HUHI-K1/E
Số kênh hỗ trợ đầu vào âm thanh
Hỗ trợ 4 kênh HD ANALOG và IP Camera
Chuẩn nén âm thanh : G.711u
Ghi hình và ghi âm
Hỗ trợ chuẩn nén : H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Độ phân giải :
Main stream: 5 MP@12fps/4 MP@15fps/3 MP@18fps/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Sub-stream : WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Tốc độ Bitrate của Video : 32 Kbps to 10 Mbps
Hỗ trợ Dual stream
Loại luồng Stream : Video, Video & Audio
Tốc độ Bitrate âm thanh : 64 Kbps
Đầu vào và ra Video & Audio được hỗ trợ
IPC : 4 Kênh 6MP hoặc tối đa 8 kênh 8MP ( ở chế độ IP Mode Enhanced )
Camera HD Analog : 4 kênh đầu vào
HDTVI : 8MP,5MP,3MP,1080P/25Hz, 1080P/30Hz,720P/25Hz, 720P/30Hz, 720P/50Hz, 720P/60Hz
AHD input : 5MP/1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz
HDCVI input : 5MP/1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz
CVBS input : PAL/NTSC
Đầu ra CBVS : 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω) resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Đầu ra HDMI/VGA : 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz,
HDMI/VGA xuất ra đồng thời
Đầu vào âm thanh : 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Đầu ra âm thanh : 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Âm thanh 2 chiều : 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input)
Đồng bộ phát lại : 4 kênh
Network
Truy cập từ xa : 128 truy cập
Network protocol : TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF
1 cổng RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface
Giao diện kết nối
SATA : 1 SATA interface, up to 6 TB capacity for each disk
1 interface RS-485 (half-duplex)
USB interface
Front panel : 1 × USB 2.0;
Rear panel : 1 × USB 2.0
Chung
Điều kiện hoạt động : nhiệt độ -10 °C to +55 °C, độ ẩm 95% và không ngưng tụ
Nguồn : 12 VDC ± 25% 6W Max chưa bao gồm ổ cứng
Kích thước: 265 × 225 × 48 mm
Khối lượng: ≤ 1.16 kg
Chưa có đánh giá nào.